Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
43 |
35.83% |
Các trận chưa diễn ra |
77 |
64.17% |
Chiến thắng trên sân nhà |
25 |
58.14% |
Trận hòa |
8 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
14 |
32.56% |
Tổng số bàn thắng |
145 |
Trung bình 3.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
90 |
Trung bình 2.09 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
55 |
Trung bình 1.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Santos Laguna |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Santos Laguna |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Toronto FC, Santos Laguna, Monterrey |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
CD Motagua |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Club Comunicaciones |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
CD Motagua, Tauro FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Herediano |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Alajuelense, Club Comunicaciones |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Herediano |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Isidro Metapan |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
CD Motagua |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Isidro Metapan |
15 bàn |