Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
51 |
42.5% |
Các trận chưa diễn ra |
69 |
57.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
25 |
49.02% |
Trận hòa |
11 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
19 |
37.25% |
Tổng số bàn thắng |
172 |
Trung bình 3.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
97 |
Trung bình 1.9 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
75 |
Trung bình 1.47 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Pachuca |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Pachuca |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Monterrey |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
CA Independente, As Tempete Mocaf, Cavalier |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
CA Independente, As Tempete Mocaf, Cavalry, Cavalier |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Vancouver Whitecaps FC, Alajuelense, Club Comunicaciones, Real Esteli, CA Independente, As Tempete Mocaf, Sv Robinhood, Cibao, Saint Louis City, Cavalier |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Cibao |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Houston Dynamo, Vancouver Whitecaps FC, Alajuelense, Real Esteli, Orlando City, Cincinnati, CA Independente, Sv Robinhood, Cibao, Saint Louis City |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Cibao |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Philadelphia Union |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Herediano |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Philadelphia Union |
14 bàn |