Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Santos Laguna | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 12 |
2 | Toronto FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 5 | 4 | 6 |
3 | Aguila | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 17 | -16 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Herediano | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 10 |
2 | Real Salt Lake | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 7 |
3 | Tauro FC | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 6 | -5 | 0 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Houston Dynamo | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 8 |
2 | CD Olimpia | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 5 |
3 | CD FAS | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 11 | -8 | 3 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Seattle Sounders | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 5 | 7 | 12 |
2 | Marathon | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 |
3 | Caledonia AIA | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 1 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Los Angeles Galaxy | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 4 | 8 | 10 |
2 | Puerto Rico Islanders | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
3 | Isidro Metapan | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 12 | -5 | 3 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Tigres UANL | 4 | 2 | 2 | 0 | 12 | 3 | 9 | 8 |
2 | Alajuelense | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | -3 | 7 |
3 | Real Esteli | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 7 | -6 | 1 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Monterrey | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 0 | 15 | 12 |
2 | CSD Municipal | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 |
3 | Chorrillo FC | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 15 | -13 | 0 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Chivas Guadalajara | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 |
2 | Xelaju MC | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 |
3 | W Connection FC | 4 | 0 | 2 | 2 | 5 | 10 | -5 | 2 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 62 | 51.67% |
Các trận chưa diễn ra | 58 | 48.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 33 | 53.23% |
Trận hòa | 26 | 42% |
Chiến thắng trên sân khách | 16 | 25.81% |
Tổng số bàn thắng | 182 | Trung bình 2.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 115 | Trung bình 1.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 67 | Trung bình 1.08 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Monterrey | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Los Angeles Galaxy, Monterrey | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Monterrey | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Tauro FC, Aguila, Real Esteli | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Tauro FC, Aguila | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | CD FAS, Real Esteli | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Real Salt Lake | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Real Salt Lake, Tigres UANL, Puerto Rico Islanders | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Real Salt Lake, Toronto FC | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Aguila | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Chorrillo FC | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Aguila | 10 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp