Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | CD Arabe Unido | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 9 |
2 | Houston Dynamo | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 7 |
3 | W Connection FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 7 | -6 | 1 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Sporting Kansas City | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 8 |
2 | CD Olimpia | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 7 |
3 | Real Esteli | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 5 | -4 | 1 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | CDSyC Cruz Azul | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | 12 |
2 | Herediano | 4 | 2 | 0 | 2 | 11 | 8 | 3 | 6 |
3 | Valencia FC Leogane | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 15 | -11 | 0 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Alajuelense | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 9 |
2 | Club America | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 2 | 2 | 6 |
3 | Sporting San Miguelito | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 3 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | San Jose | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 2 | 2 | 6 |
2 | Montreal Impact | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 6 |
3 | Heredia Jaguares | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 6 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Toluca | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 4 | 11 | 12 |
2 | Club Comunicaciones | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 |
3 | Caledonia AIA | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 13 | -11 | 0 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Club Tijuana | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 10 |
2 | Luis Angel Firpo | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 7 |
3 | CD Victoria | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 15 | -11 | 0 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Los Angeles Galaxy | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 9 |
2 | Isidro Metapan | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 4 |
3 | Cartagines Deportiva SA | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 63 | 52.5% |
Các trận chưa diễn ra | 57 | 47.5% |
Chiến thắng trên sân nhà | 34 | 53.97% |
Trận hòa | 10 | 16% |
Chiến thắng trên sân khách | 19 | 30.16% |
Tổng số bàn thắng | 163 | Trung bình 2.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 97 | Trung bình 1.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 66 | Trung bình 1.05 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Toluca | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | CDSyC Cruz Azul | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Toluca | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | CD FAS | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Real Espana, Club Leon, CD FAS, W Connection FC, Cartagines Deportiva SA, Deportivo Saprissa | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Houston Dynamo, Isidro Metapan, Pachuca, Montreal Impact, CD FAS, Sporting San Miguelito, Heredia Jaguares | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Pachuca, CD FAS, Deportivo Saprissa | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Los Angeles Galaxy, San Jose, Real Espana, Montreal Impact, Club Leon, CD FAS, Heredia Jaguares, Deportivo Saprissa | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Pachuca, CD Olimpia | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Valencia FC Leogane, CD Victoria | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Isidro Metapan, Caledonia AIA, Valencia FC Leogane | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Los Angeles Galaxy, CD Victoria | 8 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp