Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
07/02/2024 08:00 | 1 | Club Comunicaciones | 1 - 4 | 1 - 1 | Monterrey | |
07/02/2024 10:00 | 1 | Real Esteli | 2 - 1 | 1 - 0 | Club America | |
08/02/2024 06:00 | 1 | Herediano | 1 - 2 | 0 - 1 | Toluca | |
08/02/2024 08:00 | 1 | Forge | 1 - 3 | 1 - 2 | Chivas Guadalajara | |
08/02/2024 10:00 | 1 | Vancouver Whitecaps FC | 1 - 1 | 1 - 0 | Tigres UANL | |
14/02/2024 10:00 | 1 | Chivas Guadalajara | 2 - 1 | 1 - 0 | Forge | |
15/02/2024 08:00 | 1 | Tigres UANL | 3 - 0 | 0 - 0 | Vancouver Whitecaps FC | |
15/02/2024 10:15 | 1 | Club America | 2 - 0 | 1 - 0 | Real Esteli | |
16/02/2024 08:00 | 1 | Toluca | 2 - 3 | 2 - 0 | Herediano | |
16/02/2024 10:15 | 1 | Monterrey | 3 - 0 | 2 - 0 | Club Comunicaciones | |
21/02/2024 08:00 | 1 | Saint Louis City | 2 - 1 | 0 - 0 | Houston Dynamo | |
21/02/2024 10:00 | 1 | Deportivo Saprissa | 2 - 3 | 1 - 0 | Philadelphia Union | |
22/02/2024 08:00 | 1 | CA Independente | 0 - 1 | 0 - 0 | New England Revolution | |
22/02/2024 10:00 | 1 | Cavalry | 0 - 3 | 0 - 2 | Orlando City | |
23/02/2024 07:05 | 1 | As Tempete Mocaf | 0 - 3 | 0 - 2 | Nashville Sc | |
23/02/2024 09:00 | 1 | Cavalier | 0 - 2 | 0 - 1 | Cincinnati | |
28/02/2024 06:00 | 1 | Orlando City | 3 - 1 | 0 - 0 | Cavalry | |
28/02/2024 08:15 | 1 | Philadelphia Union | 2 - 3 | 2 - 2 | Deportivo Saprissa | |
90 minutes[2-3], Double bouts[5-5], 120 minutes[3-3] | ||||||
28/02/2024 10:30 | 1 | Houston Dynamo | 1 - 0 | 0 - 0 | Saint Louis City | |
29/02/2024 07:00 | 1 | Cincinnati | 4 - 0 | 2 - 0 | Cavalier | |
29/02/2024 09:15 | 1 | Nashville Sc | 4 - 0 | 3 - 0 | As Tempete Mocaf | |
01/03/2024 08:15 | 1 | New England Revolution | 3 - 0 | 1 - 0 | CA Independente |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 51 | 42.5% |
Các trận chưa diễn ra | 69 | 57.5% |
Chiến thắng trên sân nhà | 25 | 49.02% |
Trận hòa | 11 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 19 | 37.25% |
Tổng số bàn thắng | 172 | Trung bình 3.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 97 | Trung bình 1.9 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 75 | Trung bình 1.47 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Pachuca | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Pachuca | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Monterrey | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | CA Independente, As Tempete Mocaf, Cavalier | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | CA Independente, As Tempete Mocaf, Cavalry, Cavalier | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Vancouver Whitecaps FC, Alajuelense, Club Comunicaciones, Real Esteli, CA Independente, As Tempete Mocaf, Sv Robinhood, Cibao, Saint Louis City, Cavalier | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Cibao | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Houston Dynamo, Vancouver Whitecaps FC, Alajuelense, Real Esteli, Orlando City, Cincinnati, CA Independente, Sv Robinhood, Cibao, Saint Louis City | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Cibao | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Philadelphia Union | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Herediano | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Philadelphia Union | 14 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp