Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đácup quoc gia phan lanphan lancup phan lan
Cập nhật lúc: 18/04/2025 09:23
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
32 |
32% |
Các trận chưa diễn ra |
68 |
68% |
Chiến thắng trên sân nhà |
14 |
43.75% |
Trận hòa |
9 |
28% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
28.13% |
Tổng số bàn thắng |
89 |
Trung bình 2.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
47 |
Trung bình 1.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
42 |
Trung bình 1.31 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Inter Turku |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Inter Turku |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
VPS Vaasa, Inter Turku |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Jaro, Ilves Tampere |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ilves Tampere |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
RoPS Rovaniemi, Jaro |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ilves Tampere |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
SJK Seinajoki, Ilves Tampere |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ilves Tampere |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
IFK Mariehamn |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
IFK Mariehamn |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
HJK Helsinki, Mypa, TPS Turku |
5 bàn |