Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
20/02/2014 00:00 | 3 | Gbk Kokkola | 1 - 3 | 0 - 0 | AC Oulu | |
21/02/2014 00:30 | 3 | Vakp | 0 - 7 | 0 - 3 | Tpv Tampere | |
22/02/2014 13:45 | 3 | Sumu Sob | 0 - 3 | 0 - 0 | Kapa Helsinki | |
22/02/2014 19:00 | 3 | Gnistan Ogeli | 2 - 0 | 1 - 0 | Hifk 3 | |
24/02/2014 01:00 | 3 | Rips | 0 - 4 | 0 - 2 | Sudet | |
01/03/2014 01:00 | 3 | Hifk 2 | 1 - 5 | 0 - 1 | HIFK | |
01/03/2014 13:45 | 3 | Toolon Vesa | 1 - 3 | 0 - 0 | Kontu | |
01/03/2014 17:45 | 3 | Sudet Reservi | 0 - 3 | 0 - 3 | Ekenas IF Fotboll | |
01/03/2014 18:15 | 3 | Hjk Toolo | 2 - 1 | 1 - 1 | Gnistan | |
01/03/2014 19:00 | 3 | Pallon Pojat | 2 - 2 | 1 - 1 | Ps Kemi | |
90 minutes[2-2],120 minutes[2-6] | ||||||
01/03/2014 20:00 | 3 | Pk Keski Uusimaa Pkku | 0 - 4 | 0 - 2 | KTP Kotka | |
01/03/2014 20:30 | 3 | Peltirumpu | 2 - 2 | 0 - 0 | Fc Espoo | |
90 minutes[2-2],Penalty Kicks[6-5] | ||||||
01/03/2014 20:45 | 3 | Hps Ii | 1 - 4 | 0 - 2 | Klubi 04 | |
01/03/2014 21:00 | 3 | Kpv A | 1 - 3 | 1 - 2 | Jakobstads Bollklubb | |
01/03/2014 23:30 | 3 | Atlantis | 6 - 0 | 3 - 0 | Myllypuro | |
01/03/2014 23:30 | 3 | Vifk Vaasa | 3 - 0 | 0 - 0 | TP47 Tornio | |
02/03/2014 18:00 | 3 | Pisa Fin | 1 - 2 | 0 - 2 | Nekalan Pallo Nepa | |
02/03/2014 18:45 | 3 | Maps Masku | 0 - 2 | 0 - 0 | Jazz | |
02/03/2014 19:00 | 3 | Hyps | 0 - 3 | 0 - 2 | Fc Futura | |
02/03/2014 19:15 | 3 | Leki Futis | 4 - 3 | 3 - 2 | Janpa | |
05/03/2014 01:00 | 3 | Kiffen | 0 - 0 | 0 - 0 | Pallohonka | |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[5-4] | ||||||
05/03/2014 23:30 | 3 | Kpv | 0 - 1 | 0 - 0 | Ac Kajaani | |
06/03/2014 01:00 | 3 | Njs Nurmijarvi | 3 - 3 | 0 - 0 | Tups | |
90 minutes[3-3],120 minutes[4-3] | ||||||
07/03/2014 01:00 | 3 | Jops | 1 - 1 | 1 - 0 | Sips | |
90 minutes[1-1],120 minutes[1-5] | ||||||
07/03/2014 23:30 | 3 | Paimion Haka Paiha | 0 - 1 | 0 - 0 | Aifk Turku | |
08/03/2014 01:00 | 3 | Honka Am | 0 - 0 | 0 - 0 | Bk-46 Karis Karjaa | |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-4] | ||||||
08/03/2014 01:30 | 3 | Peimari United | 2 - 2 | 2 - 2 | P-iirot | |
90 minutes[2-2],120 minutes[3-5] | ||||||
08/03/2014 17:45 | 3 | Grifk | 0 - 0 | 0 - 0 | Pallokerho 35 | |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[4-2] | ||||||
08/03/2014 19:00 | 3 | JIPPO | 0 - 4 | 0 - 1 | Haka | |
08/03/2014 19:30 | 3 | Salon Palloilijat Salpa | 0 - 1 | 0 - 0 | Ilves Tampere | |
08/03/2014 22:30 | 3 | Toolon Taisto | 0 - 1 | 0 - 0 | Viikkarit | |
08/03/2014 22:59 | 3 | Sibbo Vargarna | 0 - 0 | 0 - 0 | Japs | |
90 minutes[0-0],120 minutes[0-1] | ||||||
09/03/2014 01:00 | 3 | Hifk 4 | 0 - 9 | 0 - 6 | Viikingit | |
09/03/2014 14:30 | 3 | Espa | 3 - 1 | 1 - 0 | Lahti Akatemia | |
09/03/2014 22:15 | 3 | Vg 62 | 0 - 2 | 0 - 0 | Hameenlinna | |
09/03/2014 22:59 | 3 | Pk-37 | 0 - 1 | 0 - 0 | Jyvaskyla JK |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 83 | 23.06% |
Các trận chưa diễn ra | 277 | 76.94% |
Chiến thắng trên sân nhà | 18 | 21.69% |
Trận hòa | 21 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 44 | 53.01% |
Tổng số bàn thắng | 263 | Trung bình 3.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 87 | Trung bình 1.05 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 176 | Trung bình 2.12 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | HIFK | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Atlantis | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Haka | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | VPS Vaasa, JIPPO, TP47 Tornio, SJK Seinajoki, PK-35, Pk-37, Kpv, Myllypuro, Pk Keski Uusimaa Pkku, Pallohonka, Salon Palloilijat Salpa, Maps Masku, Vg 62, Honka Am, Rips, Paimion Haka Paiha, Toolon Taisto, Vakp, Sumu Sob, Sudet Reservi, Hyps, Sibbo Vargarna, Hifk 4, Hifk 3 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Mypa, Honka, RoPS Rovaniemi, VPS Vaasa, TPS Turku, Jaro, Haka, Ekenas IF Fotboll, Gnistan, JIPPO, TP47 Tornio, Viikingit, AC Oulu, SJK Seinajoki, Ilves Tampere, PK-35, Jazz, KTP Kotka, Ac Kajaani, Pk-37, Kpv, Myllypuro, Lahti Akatemia, Pk Keski Uusimaa Pkku, Fc Futura, Viikkarit, | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | VPS Vaasa, JIPPO, TP47 Tornio, SJK Seinajoki, PK-35, Gbk Kokkola, Pk-37, Kpv, Myllypuro, Pk Keski Uusimaa Pkku, Japs, Pallohonka, Salon Palloilijat Salpa, Bk-46 Karis Karjaa, Maps Masku, Vifk Vaasa, Njs Nurmijarvi, Kiffen, Vg 62, Gnistan Ogeli, Peimari United, Honka Am, Rips, T | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | VPS Vaasa, Ekenas IF Fotboll, PK-35, Pallohonka, Honka Am, Sibbo Vargarna | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | HJK Helsinki, Mypa, RoPS Rovaniemi, VPS Vaasa, TPS Turku, Jyvaskyla JK, Jaro, Inter Turku, Ekenas IF Fotboll, Gnistan, TP47 Tornio, Viikingit, PK-35, Jazz, KTP Kotka, Ac Kajaani, Myllypuro, Lahti Akatemia, Fc Futura, Viikkarit, Pallohonka, Fc Espoo, P-iirot, Gnistan Ogeli, Honka | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | VPS Vaasa, KuPS, Ekenas IF Fotboll, JIPPO, Hameenlinna, SJK Seinajoki, PK-35, Gbk Kokkola, Pk-37, Kpv, Pk Keski Uusimaa Pkku, Japs, Pallohonka, Salon Palloilijat Salpa, Kapa Helsinki, Maps Masku, Vifk Vaasa, Aifk Turku, Sudet, Njs Nurmijarvi, Kiffen, Vg 62, Peimari United, Honk | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Njs Nurmijarvi, Kontu, Hjk Toolo, Hifk 4 | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Njs Nurmijarvi, Hjk Toolo, Hifk 4 | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Fc Futura | 7 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp