Vòng đấu |
|
| Bảng đấu | |
| ***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Kpv |
4 |
4 |
0 |
0 |
12 |
5 |
7 |
12 |
2 |
RoPS Rovaniemi |
4 |
2 |
1 |
1 |
14 |
6 |
8 |
7 |
3 |
Ps Kemi |
4 |
1 |
2 |
1 |
5 |
5 |
0 |
5 |
4 |
AC Oulu |
4 |
1 |
0 |
3 |
7 |
6 |
1 |
3 |
5 |
Ops-jp |
4 |
0 |
1 |
3 |
0 |
16 |
-16 |
1 |
Bảng B |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Jaro |
4 |
3 |
0 |
1 |
10 |
3 |
7 |
9 |
2 |
VPS Vaasa |
4 |
3 |
0 |
1 |
9 |
2 |
7 |
9 |
3 |
SJK Seinajoki |
4 |
2 |
0 |
2 |
13 |
6 |
7 |
6 |
4 |
Musa |
4 |
1 |
0 |
3 |
2 |
11 |
-9 |
3 |
5 |
Jazz |
4 |
1 |
0 |
3 |
5 |
17 |
-12 |
3 |
Bảng C |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
HJK Helsinki |
5 |
5 |
0 |
0 |
18 |
2 |
16 |
15 |
2 |
Honka |
5 |
4 |
0 |
1 |
11 |
3 |
8 |
12 |
3 |
Grifk |
5 |
1 |
2 |
2 |
6 |
9 |
-3 |
5 |
4 |
HIFK |
5 |
1 |
1 |
3 |
5 |
11 |
-6 |
4 |
5 |
Gnistan |
5 |
1 |
1 |
3 |
2 |
8 |
-6 |
4 |
6 |
KTP Kotka |
5 |
0 |
2 |
3 |
2 |
11 |
-9 |
2 |
Bảng D |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
IFK Mariehamn |
4 |
3 |
1 |
0 |
7 |
1 |
6 |
10 |
2 |
Inter Turku |
4 |
2 |
1 |
1 |
12 |
3 |
9 |
7 |
3 |
Ekenas IF Fotboll |
4 |
2 |
0 |
2 |
5 |
7 |
-2 |
6 |
4 |
TPS Turku |
4 |
1 |
2 |
1 |
8 |
6 |
2 |
5 |
5 |
P-iirot |
4 |
0 |
0 |
4 |
1 |
16 |
-15 |
0 |
Bảng E |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Ilves Tampere |
5 |
5 |
0 |
0 |
12 |
2 |
10 |
15 |
2 |
KuPS |
5 |
4 |
0 |
1 |
20 |
5 |
15 |
12 |
3 |
Haka |
5 |
2 |
1 |
2 |
11 |
5 |
6 |
7 |
4 |
Lahti |
5 |
1 |
1 |
3 |
8 |
12 |
-4 |
4 |
5 |
Jyvaskyla JK |
5 |
1 |
0 |
4 |
7 |
19 |
-12 |
3 |
6 |
Mp Mikkeli |
5 |
1 |
0 |
4 |
5 |
20 |
-15 |
3 |
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáCúp Quốc Gia Phần Lan Finland Suomen Cup FIN CUP
Cập nhật lúc: 24/03/2025 18:39
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
85 |
23.61% |
Các trận chưa diễn ra |
275 |
76.39% |
Chiến thắng trên sân nhà |
44 |
51.76% |
Trận hòa |
10 |
12% |
Chiến thắng trên sân khách |
31 |
36.47% |
Tổng số bàn thắng |
322 |
Trung bình 3.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
187 |
Trung bình 2.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
135 |
Trung bình 1.59 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
SJK Seinajoki |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
KuPS, SJK Seinajoki |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
HJK Helsinki |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Gnistan, KTP Kotka |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Gnistan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
HIFK, KTP Kotka, Ops-jp, P-iirot |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
HJK Helsinki |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Haka |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
HJK Helsinki, Ilves Tampere |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sjk Akatemia |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sjk Akatemia |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Jyvaskyla JK |
16 bàn |