Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
26 |
8.67% |
Các trận chưa diễn ra |
274 |
91.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
13 |
50% |
Trận hòa |
6 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
34.62% |
Tổng số bàn thắng |
92 |
Trung bình 3.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
49 |
Trung bình 1.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
43 |
Trung bình 1.65 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Araz Nakhchivan, Turan Tovuz |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Turan Tovuz |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sabail |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Karvan Evlakh, Simurq Zakatali, Gilan Gabala, Shahdagh Qusar, Agdash, Dinamo Baki |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Shamkir, Karvan Evlakh, Simurq Zakatali, Gilan Gabala, Shahdagh Qusar, Sabail, Sabah Fk Baku, Difai Agsu, Cabrayl, Agdash, Dinamo Baki, Hypers Guba, Simal |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al-Safa, Karvan Evlakh, Simurq Zakatali, Standard Sumqayit, Gilan Gabala, Fk Mughan, Qaradag Lokbatan, Shahdagh Qusar, Zira, Turan Tovuz, Agdash, Dinamo Baki |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Neftci Baku |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Neftci Baku, Shamkir, Karvan Evlakh, Simurq Zakatali, Sabah Fk Baku, Energetik Mingachevir, Difai Agsu, Cabrayl, Hypers Guba, Simal |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al-Safa, Neftci Baku, Qarabag, Standard Sumqayit, Gilan Gabala, Araz Nakhchivan, Qaradag Lokbatan, Shahdagh Qusar, Turan Tovuz, Agdash, Dinamo Baki |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Difai Agsu |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Agdash, Dinamo Baki |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Difai Agsu |
8 bàn |