Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
28 |
9.33% |
Các trận chưa diễn ra |
272 |
90.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
14 |
50% |
Trận hòa |
6 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
35.71% |
Tổng số bàn thắng |
96 |
Trung bình 3.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
51 |
Trung bình 1.82 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
45 |
Trung bình 1.61 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Araz Nakhchivan |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Turan Tovuz |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sabail, Sabah Fk Baku |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Karvan Evlakh, Simurq Zakatali, Gilan Gabala, Shahdagh Qusar, Agdash, Dinamo Baki |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Shamkir, Karvan Evlakh, Simurq Zakatali, Gilan Gabala, Shahdagh Qusar, Sabail, Sabah Fk Baku, Difai Agsu, Cabrayl, Agdash, Dinamo Baki, Hypers Guba, Simal |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al-Safa, Karvan Evlakh, Simurq Zakatali, Standard Sumqayit, Gilan Gabala, Fk Mughan, Qaradag Lokbatan, Shahdagh Qusar, Zira, Turan Tovuz, Agdash, Dinamo Baki |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Simurq Zakatali, Araz Nakhchivan |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Shamkir, Karvan Evlakh, Simurq Zakatali, Sabah Fk Baku, Energetik Mingachevir, Difai Agsu, Cabrayl, Hypers Guba, Simal |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al-Safa, Neftci Baku, Standard Sumqayit, Gilan Gabala, Araz Nakhchivan, Qaradag Lokbatan, Shahdagh Qusar, Turan Tovuz, Agdash, Dinamo Baki |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Difai Agsu |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Agdash, Dinamo Baki |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Difai Agsu |
8 bàn |