Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
22 |
7.33% |
Các trận chưa diễn ra |
278 |
92.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
4.55% |
Trận hòa |
6 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
15 |
68.18% |
Tổng số bàn thắng |
87 |
Trung bình 3.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
16 |
Trung bình 0.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
71 |
Trung bình 3.23 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Jurmala Vv |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Jurmala Vv |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Jurmala Vv |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Fk Ozolnieki, Fk Auda Riga, Valka, Bauskas Rajons, Kvarcs, Rfs Flaminko Riga |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
FK Ventspils, Jurmala, Fk Ozolnieki, Upesciems, Fk Auda Riga, Varaviksne Liepaja, Tranzits, Blazma Rezekne, Kauguri, Valka, Bauskas Rajons, Kvarcs, Rfs Flaminko Riga |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Skonto FC, Fk Ozolnieki, Balvu Vilki, Fk Auda Riga, Adazhi, Valka, Bauskas Rajons, Kvarcs, Rfs Flaminko Riga, Jelgavas B |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
FK Ventspils, Fk Auda Riga |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
FK Ventspils, Fk Auda Riga, Tranzits, Jurmala Vv, Blazma Rezekne, Kauguri |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
FK Ventspils, Skonto FC, JFK Olimps Riga, Jurmala, Metta/LU Riga, Fk Ozolnieki, Balvu Vilki, Fk Auda Riga, Varaviksne Liepaja, Adazhi, Valka, Bauskas Rajons, Kvarcs, Rfs Flaminko Riga, Jelgavas B |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Valka |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Valka |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Blazma Rezekne |
4 bàn |