Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 11 | 3.67% |
Các trận chưa diễn ra | 289 | 96.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 5 | 45.45% |
Trận hòa | 3 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 3 | 27.27% |
Tổng số bàn thắng | 38 | Trung bình 3.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 25 | Trung bình 2.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 13 | Trung bình 1.18 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Liepajas Metalurgs | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Liepajas Metalurgs | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Jelgava, Rigas Futbola Skola, Fk Valmiera | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Rezekne / Bjss, Jdfs Alberts, Staiceles Bebri | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Jelgava, Rezekne / Bjss, Rigas Futbola Skola, Jdfs Alberts, Fk Valmiera, Staiceles Bebri, Rigas Tehniska Universitate | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Daugava Daugavpils, FK Ventspils, Spartaks Jurmala, Metta/LU Riga, Preilu, Rezekne / Bjss, Jdfs Alberts, Staiceles Bebri, Caramba/dinamo Riga | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Daugava Daugavpils, Fk Valmiera, Rigas Tehniska Universitate | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Daugava Daugavpils, Jelgava, Rigas Futbola Skola, Jdfs Alberts, Fk Valmiera, Staiceles Bebri, Rigas Tehniska Universitate | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Daugava Daugavpils, FK Ventspils, Spartaks Jurmala, Metta/LU Riga, Preilu, Rezekne / Bjss, Fk Valmiera, Rigas Tehniska Universitate | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Jelgava, Rigas Futbola Skola | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Preilu | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Jelgava, Rigas Futbola Skola | 6 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp sunwin sunwin kubet M88 kubet kubet