Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
26/09/2023 20:15 | bảng | Zalau | 1 - 4 | 1 - 3 | Otelul Galati | |
26/09/2023 22:30 | bảng | Voluntari | 2 - 0 | 1 - 0 | Farul Constanta | |
27/09/2023 01:00 | bảng | Dinamo Bucuresti | 1 - 1 | 1 - 0 | U Craiova 1948 | |
27/09/2023 18:00 | bảng | Progresul Pecica | 1 - 2 | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti | |
27/09/2023 20:00 | bảng | Gloria Buzau | 1 - 2 | 1 - 0 | UTA Arad | |
27/09/2023 20:15 | bảng | Tunari | 1 - 1 | 0 - 0 | CS Universitatea Craiova | |
27/09/2023 21:00 | bảng | Corvinul Hunedoara | 2 - 0 | 1 - 0 | Chindia Targoviste | |
27/09/2023 22:30 | bảng | Hermannstadt | 1 - 1 | 0 - 0 | Sepsi | |
28/09/2023 01:00 | bảng | Bihor Oradea | 0 - 2 | 0 - 1 | Steaua Bucuresti | |
28/09/2023 20:15 | bảng | Csa Steaua Bucureti | 1 - 3 | 0 - 2 | Universitaea Cluj | |
28/09/2023 22:30 | bảng | Alexandria | 1 - 3 | 1 - 2 | CFR Cluj | |
29/09/2023 01:00 | bảng | Botosani | 1 - 3 | 0 - 2 | Rapid Bucuresti | |
31/10/2023 20:00 | bảng | Corvinul Hunedoara | 1 - 0 | 0 - 0 | Sepsi | |
31/10/2023 22:59 | bảng | Chindia Targoviste | 0 - 2 | 0 - 1 | Petrolul Ploiesti | |
01/11/2023 02:00 | bảng | Otelul Galati | 1 - 1 | 0 - 0 | Steaua Bucuresti | |
01/11/2023 18:00 | bảng | Zalau | 0 - 1 | 0 - 1 | U Craiova 1948 | |
01/11/2023 19:00 | bảng | Progresul Pecica | 0 - 6 | 0 - 3 | Hermannstadt | |
01/11/2023 20:00 | bảng | Tunari | 1 - 1 | 0 - 0 | Voluntari | |
01/11/2023 22:59 | bảng | UTA Arad | 0 - 1 | 0 - 0 | CS Universitatea Craiova | |
02/11/2023 02:00 | bảng | Csa Steaua Bucureti | 0 - 0 | 0 - 0 | Rapid Bucuresti | |
02/11/2023 19:00 | bảng | Alexandria | 2 - 1 | 0 - 1 | Botosani | |
02/11/2023 22:30 | bảng | Gloria Buzau | 1 - 0 | 0 - 0 | Farul Constanta | |
03/11/2023 01:30 | bảng | Universitaea Cluj | 1 - 1 | 1 - 0 | CFR Cluj | |
04/11/2023 01:30 | bảng | Bihor Oradea | 1 - 1 | 0 - 0 | Dinamo Bucuresti | |
06/12/2023 00:00 | bảng | CS Universitatea Craiova | 4 - 0 | 1 - 0 | Farul Constanta | |
06/12/2023 00:00 | bảng | UTA Arad | 0 - 0 | 0 - 0 | Voluntari | |
06/12/2023 00:00 | bảng | Tunari | 1 - 1 | 1 - 0 | Gloria Buzau | |
06/12/2023 19:00 | bảng | Zalau | 2 - 1 | 1 - 0 | Bihor Oradea | |
07/12/2023 00:00 | bảng | Rapid Bucuresti | 0 - 0 | 0 - 0 | CFR Cluj | |
07/12/2023 00:00 | bảng | Botosani | 0 - 4 | 0 - 2 | Universitaea Cluj | |
07/12/2023 00:00 | bảng | Alexandria | 2 - 3 | 0 - 0 | Csa Steaua Bucureti | |
07/12/2023 22:00 | bảng | Petrolul Ploiesti | 2 - 2 | 1 - 1 | Sepsi | |
07/12/2023 22:00 | bảng | Chindia Targoviste | 0 - 1 | 0 - 0 | Hermannstadt | |
07/12/2023 22:00 | bảng | Progresul Pecica | 0 - 6 | 0 - 3 | Corvinul Hunedoara | |
08/12/2023 01:45 | bảng | U Craiova 1948 | 2 - 0 | 2 - 0 | Steaua Bucuresti | |
08/12/2023 01:45 | bảng | Dinamo Bucuresti | 3 - 3 | 1 - 1 | Otelul Galati |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 157 | 52.33% |
Các trận chưa diễn ra | 143 | 47.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 55 | 35.03% |
Trận hòa | 34 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 69 | 43.95% |
Tổng số bàn thắng | 484 | Trung bình 3.08 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 224 | Trung bình 1.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 260 | Trung bình 1.66 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Corvinul Hunedoara | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | SC Bacau | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Jiul Petrosani | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Farul Constanta, Brasov, Politehnica Timisoara, Politehnica Iasi, Dacia Unirea Braila, Ripensia Timisoara, Csm Ramnicu Sarat, Sanmartin, Avantul Reghin, Cs Aerostar Bacau, Acs Energeticianul, Csm Focsani, Css Slatina, Progresul Spartac, Blejoi Vispesti, Retezatul Hateg, | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Rapid Bucuresti, Steaua Bucuresti, CFR Cluj, Farul Constanta, Brasov, Gloria Bistrita, UTA Arad, Politehnica Timisoara, Concordia Chiajna, Politehnica Iasi, Acs Foresta Suceava, Dacia Unirea Braila, CS Mioveni, Sporting Liesti, Gloria Popesti-leordeni, Armata Aurul Brad | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Farul Constanta, Brasov, Politehnica Timisoara, Unirea Alba Iulia, Politehnica Iasi, Dacia Unirea Braila, Ramnicu Valcea, Ripensia Timisoara, Csm Ramnicu Sarat, Sanmartin, Avantul Reghin, Cs Aerostar Bacau, Acs Energeticianul, Csm Focsani, Unirea Bascov, Avrig, Cs Gloria | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Politehnica Timisoara, Csm Ramnicu Sarat, Sportul Simleu, Progresul Ezeris, Victoria Carei, Acs Cozia Calimanesti | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Rapid Bucuresti, Steaua Bucuresti, CFR Cluj, Farul Constanta, Brasov, U Craiova 1948, Gloria Bistrita, Politehnica Timisoara, Concordia Chiajna, Politehnica Iasi, Acs Foresta Suceava, CS Universitatea Craiova, Sporting Liesti, Voluntari, Armata Aurul Brad, Ripensia Timi | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Jiul Petrosani, Ceahlaul Piatra Neamt, Politehnica Timisoara, Dacia Unirea Braila, Ramnicu Valcea, CS Mioveni, Gloria Popesti-leordeni, Csm Ramnicu Sarat, Metaloglobus, Sanmartin, Avantul Reghin, Csm Focsani, Unirea Bascov, Avrig, Cs Gloria Lunca Teuz Cermei, Cetate Dev | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Retezatul Hateg | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Retezatul Hateg | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | CFR Cluj, Unirea Alba Iulia, SC Bacau, Csm Bacau | 10 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp 8xbet hit club go88 sunwin sunwin sunwin kubet M88 kubet kubet 789bet 789club