Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
2 |
0.67% |
Các trận chưa diễn ra |
298 |
99.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
50% |
Trận hòa |
1 |
50% |
Chiến thắng trên sân khách |
0 |
0% |
Tổng số bàn thắng |
10 |
Trung bình 5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
7 |
Trung bình 3.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
3 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Vikingur Reykjavik Womens |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Vikingur Reykjavik Womens |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kr Reykjavik Womens |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Trottur Reykjavik Womens |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Trottur Reykjavik Womens, Kr Reykjavik Womens |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Fylkir, Vikingur Reykjavik Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Vikingur Reykjavik Womens |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Trottur Reykjavik Womens, Kr Reykjavik Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Fylkir, Vikingur Reykjavik Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Trottur Reykjavik Womens |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Fylkir |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Trottur Reykjavik Womens |
5 bàn |