Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
32 |
10.67% |
Các trận chưa diễn ra |
268 |
89.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
16 |
50% |
Trận hòa |
6 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
31.25% |
Tổng số bàn thắng |
111 |
Trung bình 3.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
67 |
Trung bình 2.09 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
44 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Đức |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Đức |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Brazil |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ New Zealand, North Korea Womens, New Zealand W |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Thụy Điển, Nữ New Zealand, Nữ Argentina, North Korea Womens, New Zealand W |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Đức, Nữ Trung Quốc, Nữ New Zealand, North Korea Womens, New Zealand W, Nigeria W |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Đức, North Korea Womens, New Zealand W |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Đức, Nữ Đan Mạch, Nữ Canada, North Korea Womens, New Zealand W |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Đức, Nữ Trung Quốc, North Korea Womens, New Zealand W |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Argentina |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Nauy, Nữ Trung Quốc |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Argentina |
17 bàn |