Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
59 |
19.67% |
Các trận chưa diễn ra |
241 |
80.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
30 |
50.85% |
Trận hòa |
13 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
16 |
27.12% |
Tổng số bàn thắng |
156 |
Trung bình 2.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
90 |
Trung bình 1.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
66 |
Trung bình 1.12 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Tây Ban Nha |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Tây Ban Nha |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Hà Lan, Nữ Anh |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Việt Nam, Nữ Haiti, Nữ New Zealand |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Việt Nam, Nữ Philippines, Nữ Ireland, Nữ Haiti, Nữ Jamaica, Nữ New Zealand, Nữ Nigeria, Nữ Zambia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Việt Nam, Nữ Đức, Nữ Bồ Đào Nha, Nữ Trung Quốc, Nữ Panama, Nữ Costa Rica, Nữ Haiti, Nữ Mỹ, Nữ New Zealand, Nữ Canada, Nữ Argentina, Nữ Morocco |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Bồ Đào Nha, Nữ Jamaica, Nữ Mỹ, Nữ New Zealand |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Ireland, Nữ Ý, Nữ Đan Mạch, Nữ Nauy, Nữ Bồ Đào Nha, Nữ Hà Lan, Nữ Jamaica, Nữ Brazil, Nữ Colombia, Nữ Nigeria, Nữ Morocco |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Đức, Nữ Thụy Sĩ, Nữ Nhật Bản, Nữ Mỹ, Nữ New Zealand, Nữ Canada |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Việt Nam |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Việt Nam, Nữ Panama |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Morocco |
10 bàn |