Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
14/11/2012 17:00 | chung kết | Incheon Korail | 1 - 0 | 0 - 0 | Goyang Kookmin Bank | |
17/11/2012 13:00 | chung kết | Goyang Kookmin Bank | 1 - 0 | 1 - 0 | Incheon Korail | |
90 minutes[1-0],Double bouts[1-1],120 minutes[2-3] | ||||||
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Goyang Kookmin Bank | 26 | 15 | 10 | 1 | 51 | 20 | 55 |
2 | Ulsan Mipo | 26 | 15 | 4 | 7 | 61 | 30 | 49 |
3 | Gangneung | 26 | 14 | 5 | 7 | 32 | 21 | 47 |
4 | Changwon City | 26 | 14 | 4 | 8 | 36 | 30 | 46 |
5 | Incheon Korail | 26 | 12 | 6 | 8 | 39 | 30 | 42 |
6 | Yongin City | 26 | 12 | 6 | 8 | 37 | 35 | 42 |
7 | Busan Transpor Tation | 26 | 11 | 8 | 7 | 28 | 23 | 41 |
8 | Mokpo City | 26 | 10 | 6 | 10 | 28 | 37 | 36 |
9 | Suwon FC | 26 | 9 | 7 | 10 | 29 | 32 | 34 |
10 | Goyang Hi | 26 | 8 | 8 | 10 | 25 | 34 | 32 |
11 | Gimhae City | 26 | 6 | 10 | 10 | 26 | 34 | 28 |
12 | Chungju Hummel | 26 | 5 | 6 | 15 | 20 | 34 | 21 |
13 | Cheonan City | 26 | 6 | 1 | 19 | 25 | 45 | 19 |
14 | Gyeongju KHNP | 26 | 3 | 3 | 20 | 22 | 54 | 12 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 188 | 62.67% |
Các trận chưa diễn ra | 112 | 37.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 80 | 42.55% |
Trận hòa | 43 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 65 | 34.57% |
Tổng số bàn thắng | 470 | Trung bình 2.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 258 | Trung bình 1.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 212 | Trung bình 1.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Ulsan Mipo | 62 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ulsan Mipo | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Goyang Kookmin Bank | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Chungju Hummel | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Chungju Hummel | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Goyang Hi, Gimhae City, Gyeongju KHNP | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Gangneung, Goyang Kookmin Bank | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Busan Transpor Tation | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Gangneung, Changwon City, Goyang Kookmin Bank | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Gyeongju KHNP | 54 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Gyeongju KHNP | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Yongin City, Cheonan City, Gyeongju KHNP | 24 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp