Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 28/03/2025 14:15
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
91 |
30.33% |
Các trận chưa diễn ra |
209 |
69.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
42 |
46.15% |
Trận hòa |
23 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
26 |
28.57% |
Tổng số bàn thắng |
273 |
Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
165 |
Trung bình 1.81 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
108 |
Trung bình 1.19 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Egersunds IK |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Egersunds IK |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Vard Haugesund |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Odd Grenland B |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Rosenborg B |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Odd Grenland B |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Vard Haugesund, Arendal |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Arendal, Floy Flekkeroy Il |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Vard Haugesund |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Fram Larvik |
41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Fram Larvik |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Fram Larvik |
25 bàn |