Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | La Hoya Lorca | 37 | 23 | 10 | 4 | 62 | 21 | 79 |
2 | Albacete | 36 | 24 | 6 | 6 | 61 | 30 | 78 |
3 | Cadiz | 36 | 20 | 8 | 8 | 71 | 36 | 68 |
4 | Futbol Club Cartagena | 37 | 19 | 11 | 7 | 58 | 36 | 68 |
5 | CD Guadalajara | 36 | 18 | 9 | 9 | 54 | 33 | 63 |
6 | Granada Cf B | 37 | 16 | 8 | 13 | 64 | 47 | 56 |
7 | UD Melilla | 37 | 14 | 10 | 13 | 42 | 45 | 52 |
8 | Lucena CF | 37 | 14 | 10 | 13 | 41 | 45 | 52 |
9 | Cacereno | 36 | 15 | 7 | 14 | 43 | 48 | 52 |
10 | Linense | 37 | 14 | 9 | 14 | 48 | 42 | 51 |
11 | Arroyo Club Polideportivo | 37 | 11 | 10 | 16 | 37 | 44 | 43 |
12 | Cordoba Cf B | 37 | 11 | 10 | 16 | 40 | 48 | 43 |
13 | CD El Palo | 37 | 11 | 10 | 16 | 35 | 46 | 43 |
14 | Algeciras | 36 | 9 | 15 | 12 | 38 | 41 | 42 |
15 | Almeria B | 37 | 10 | 10 | 17 | 38 | 50 | 40 |
16 | Cd San Fernando Isleno | 36 | 9 | 11 | 16 | 35 | 57 | 38 |
17 | La Roda CF | 37 | 8 | 11 | 18 | 36 | 46 | 35 |
18 | Athletic Sanluqueno | 36 | 10 | 3 | 23 | 34 | 64 | 33 |
19 | Ecija Balompie | 36 | 6 | 4 | 26 | 27 | 84 | 22 |
20 | UD Marbella | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
21 | Villanovense | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
22 | Real Jaen CF | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
23 | UCAM Murcia | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
24 | CD San Fernando | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Sevilla | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 342 | 114% |
Các trận chưa diễn ra | -42 | -14% |
Chiến thắng trên sân nhà | 169 | 49.42% |
Trận hòa | 88 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 93 | 27.19% |
Tổng số bàn thắng | 867 | Trung bình 2.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 515 | Trung bình 1.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 352 | Trung bình 1.03 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Cadiz | 71 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Cadiz | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Albacete | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Sevilla, UCAM Murcia, CD San Fernando | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Sevilla, UCAM Murcia, Real Jaen CF, UD Marbella, CD San Fernando | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Sevilla, UCAM Murcia, Villanovense, CD San Fernando | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | UCAM Murcia, CD San Fernando | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Sevilla, UCAM Murcia, Real Jaen CF, UD Marbella, CD San Fernando | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | UCAM Murcia, Villanovense, CD San Fernando | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Ecija Balompie | 84 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Ecija Balompie | 38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Ecija Balompie | 46 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp