Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Merthyr Town | 36 | 21 | 13 | 2 | 86 | 34 | 76 |
2 | AFC Totton | 35 | 21 | 12 | 2 | 71 | 28 | 75 |
3 | Walton Hersham | 35 | 18 | 11 | 6 | 69 | 44 | 65 |
4 | Gloucester City | 34 | 17 | 13 | 4 | 58 | 40 | 64 |
5 | Dorchester Town | 34 | 13 | 17 | 4 | 55 | 37 | 56 |
6 | Havant and Waterlooville | 35 | 14 | 11 | 10 | 61 | 42 | 53 |
7 | Hungerford Town | 35 | 12 | 12 | 11 | 55 | 44 | 48 |
8 | Taunton Town | 33 | 11 | 14 | 8 | 50 | 43 | 47 |
9 | Hanwell Town | 37 | 10 | 16 | 11 | 47 | 47 | 46 |
10 | Sholing | 35 | 12 | 10 | 13 | 50 | 51 | 46 |
11 | Bracknell Town | 36 | 9 | 16 | 11 | 44 | 51 | 43 |
12 | Wimborne Town | 34 | 11 | 10 | 13 | 39 | 48 | 43 |
13 | Gosport Borough | 36 | 10 | 12 | 14 | 42 | 49 | 42 |
14 | Basingstoke Town | 35 | 9 | 14 | 12 | 50 | 54 | 41 |
15 | Swindon Supermarine | 34 | 11 | 8 | 15 | 52 | 59 | 41 |
16 | Plymouth Parkway | 35 | 10 | 10 | 15 | 52 | 63 | 40 |
17 | Winchester City | 35 | 9 | 11 | 15 | 42 | 60 | 38 |
18 | Chertsey Town | 34 | 10 | 6 | 18 | 53 | 64 | 36 |
19 | Frome Town | 36 | 7 | 15 | 14 | 32 | 48 | 36 |
20 | Poole Town | 36 | 7 | 13 | 16 | 30 | 50 | 34 |
21 | Tiverton Town | 36 | 7 | 12 | 17 | 27 | 63 | 33 |
22 | Marlow | 34 | 5 | 6 | 23 | 38 | 84 | 21 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 384 | 128% |
Các trận chưa diễn ra | -84 | -28% |
Chiến thắng trên sân nhà | 144 | 37.5% |
Trận hòa | 131 | 34% |
Chiến thắng trên sân khách | 110 | 28.65% |
Tổng số bàn thắng | 1103 | Trung bình 2.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 613 | Trung bình 1.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 490 | Trung bình 1.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Merthyr Town | 86 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Merthyr Town | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Merthyr Town | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Tiverton Town | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Poole Town | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Tiverton Town | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | AFC Totton | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Merthyr Town | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | AFC Totton | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Marlow | 84 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Marlow | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Marlow | 49 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp