Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Vòng đấu |
|
| Bảng đấu | |
| ***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng Group A |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Pembroke Athleta |
20 |
14 |
6 |
0 |
49 |
16 |
33 |
48 |
2 |
Marsaxlokk |
20 |
13 |
2 |
5 |
40 |
22 |
18 |
41 |
3 |
Zejtun Corinthians |
20 |
12 |
4 |
4 |
44 |
24 |
20 |
40 |
4 |
Naxxar Lions |
20 |
12 |
1 |
7 |
37 |
22 |
15 |
37 |
5 |
Melita Fc |
20 |
10 |
3 |
7 |
28 |
22 |
6 |
33 |
6 |
San Gwann |
20 |
8 |
6 |
6 |
38 |
22 |
16 |
30 |
7 |
Lija Athletic |
20 |
8 |
4 |
8 |
39 |
37 |
2 |
28 |
8 |
Mqabba |
20 |
5 |
5 |
10 |
29 |
41 |
-12 |
20 |
9 |
Vittoriosa Stars |
20 |
5 |
1 |
14 |
23 |
61 |
-38 |
16 |
10 |
Rabat Ajax |
20 |
3 |
4 |
13 |
20 |
42 |
-22 |
13 |
11 |
St Georges |
20 |
1 |
2 |
17 |
13 |
51 |
-38 |
5 |
Bảng Group B |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Zebbug Rangers |
20 |
14 |
3 |
3 |
46 |
15 |
31 |
45 |
2 |
Pieta Hotspurs |
20 |
12 |
4 |
4 |
39 |
19 |
20 |
40 |
3 |
Tarxien Rainbows |
20 |
10 |
8 |
2 |
45 |
24 |
21 |
38 |
4 |
Marsa |
20 |
10 |
5 |
5 |
35 |
22 |
13 |
35 |
5 |
Fgura United |
20 |
9 |
4 |
7 |
35 |
27 |
8 |
31 |
6 |
St Andrews |
20 |
8 |
4 |
8 |
36 |
30 |
6 |
28 |
7 |
Qrendi |
20 |
7 |
3 |
10 |
30 |
37 |
-7 |
24 |
8 |
Swieqi United |
20 |
5 |
9 |
6 |
21 |
29 |
-8 |
24 |
9 |
Senglea Athletic |
20 |
4 |
3 |
13 |
24 |
50 |
-26 |
15 |
10 |
Mgarr United |
20 |
3 |
5 |
12 |
11 |
36 |
-25 |
14 |
11 |
Luqa St Andrews |
20 |
2 |
4 |
14 |
9 |
42 |
-33 |
10 |
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáMalta First Division League hạng nhất malta
Cập nhật lúc: 25/04/2025 16:40
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
221 |
73.67% |
Các trận chưa diễn ra |
79 |
26.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
68 |
30.77% |
Trận hòa |
32 |
14% |
Chiến thắng trên sân khách |
61 |
27.6% |
Tổng số bàn thắng |
507 |
Trung bình 2.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
257 |
Trung bình 1.16 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
248 |
Trung bình 1.12 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Tarxien Rainbows |
45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Zebbug Rangers, Pieta Hotspurs |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Tarxien Rainbows |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Melita |
-6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
St Georges, Rabat Ajax, Melita |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Melita |
-10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Melita |
-10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Melita |
-3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Melita |
-7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Senglea Athletic |
50 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Senglea Athletic |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Senglea Athletic |
22 bàn |