Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Valletta FC | 21 | 86 | 10 | 5 | Chi tiết | ||||
2 | St Andrews | 26 | 38 | 15 | 46 | Chi tiết | ||||
3 | Swieqi United | 18 | 50 | 28 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Tarxien Rainbows | 18 | 50 | 22 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | Pieta Hotspurs | 19 | 47 | 16 | 37 | Chi tiết | ||||
6 | Fgura United | 18 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Marsa | 20 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
8 | Zurrieq | 19 | 42 | 21 | 37 | Chi tiết | ||||
9 | Mtarfa | 24 | 29 | 8 | 63 | Chi tiết | ||||
10 | Mgarr United | 26 | 27 | 58 | 15 | Chi tiết | ||||
11 | Santa Lucia | 25 | 28 | 40 | 32 | Chi tiết | ||||
12 | Sirens | 19 | 37 | 32 | 32 | Chi tiết | ||||
13 | Gudja United | 23 | 26 | 39 | 35 | Chi tiết | ||||
14 | Lija Athletic | 23 | 17 | 13 | 70 | Chi tiết | ||||
15 | Zebbug Rangers | 21 | 14 | 57 | 29 | Chi tiết | ||||
16 | Senglea Athletic | 18 | 11 | 22 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |