Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
41 |
13.67% |
Các trận chưa diễn ra |
259 |
86.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
15 |
36.59% |
Trận hòa |
8 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
22 |
53.66% |
Tổng số bàn thắng |
121 |
Trung bình 2.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
60 |
Trung bình 1.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
61 |
Trung bình 1.49 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Legion Dynamo |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Legion Dynamo |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sevastopol PFK |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Stroitel Kamensk Shakhtinsky |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
FK Angusht Nazran, FK Astrakhan, Stroitel Kamensk Shakhtinsky |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Alania-d Vladikavkaz, Kuban Kholding, Stroitel Kamensk Shakhtinsky |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
FK Angusht Nazran, Forte Taganrog, Stroitel Kamensk Shakhtinsky |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Sevastopol PFK, Forte Taganrog |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
FK Angusht Nazran, Stroitel Kamensk Shakhtinsky |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Alania-d Vladikavkaz |
22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Alania-d Vladikavkaz |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Spartak Nalchik, Alania-d Vladikavkaz |
12 bàn |