Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Thứ hạng |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Changchun YaTai |
5 |
4 |
1 |
0 |
8 |
0 |
8 |
13 |
2 |
Zhejiang Professional |
5 |
3 |
1 |
1 |
8 |
5 |
3 |
10 |
3 |
Kun Shan |
5 |
2 |
1 |
2 |
4 |
5 |
-1 |
7 |
4 |
Chengdu Rongcheng |
5 |
2 |
1 |
2 |
5 |
7 |
-2 |
7 |
5 |
Meizhou Hakka |
5 |
2 |
0 |
3 |
7 |
7 |
0 |
6 |
6 |
Taizhou Yuanda |
5 |
0 |
0 |
5 |
3 |
11 |
-8 |
0 |
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáhang 2 trung quochang nhat trung quoctrung quoc
Cập nhật lúc: 29/03/2025 12:46
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
141 |
47% |
Các trận chưa diễn ra |
159 |
53% |
Chiến thắng trên sân nhà |
50 |
35.46% |
Trận hòa |
48 |
34% |
Chiến thắng trên sân khách |
43 |
30.5% |
Tổng số bàn thắng |
326 |
Trung bình 2.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
164 |
Trung bình 1.16 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
162 |
Trung bình 1.15 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Zhejiang Professional |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Meizhou Hakka |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Zhejiang Professional |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Wuhan ZALL |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Wuhan ZALL |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Wuhan ZALL |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Wuhan ZALL |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Wuhan ZALL |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Wuhan ZALL |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Jiangxi Beidamen |
32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Jiangxi Beidamen |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Jiangxi Beidamen |
16 bàn |