Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Suzhou Dongwu | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 8 |
2 | Inner Mongolia Zhongyou | 5 | 1 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 6 |
3 | Nantong Zhiyun | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 6 |
4 | Shaanxi Chang an Athletic | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 |
5 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 5 | 0 | 5 | 0 | 3 | 3 | 0 | 5 |
6 | Jiangxi Beidamen | 5 | 0 | 4 | 1 | 8 | 9 | -1 | 4 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
24/10/2020 13:30 | relegation playoff 2 | Suzhou Dongwu | 1 - 3 | 0 - 2 | Inner Mongolia Zhongyou | |
24/10/2020 17:00 | relegation playoff 2 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 1 - 1 | 1 - 0 | Nantong Zhiyun | |
25/10/2020 17:00 | relegation playoff 2 | Shaanxi Chang an Athletic | 1 - 1 | 0 - 0 | Jiangxi Beidamen | |
28/10/2020 13:30 | relegation playoff 2 | Jiangxi Beidamen | 1 - 1 | 1 - 1 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | |
28/10/2020 17:00 | relegation playoff 2 | Nantong Zhiyun | 1 - 1 | 0 - 1 | Suzhou Dongwu | |
29/10/2020 17:00 | relegation playoff 2 | Inner Mongolia Zhongyou | 1 - 1 | 0 - 1 | Shaanxi Chang an Athletic | |
31/10/2020 17:00 | relegation playoff 2 | Suzhou Dongwu | 2 - 1 | 0 - 1 | Jiangxi Beidamen | |
01/11/2020 13:30 | relegation playoff 2 | Nantong Zhiyun | 2 - 1 | 0 - 0 | Inner Mongolia Zhongyou | |
01/11/2020 17:00 | relegation playoff 2 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 0 - 0 | 0 - 0 | Shaanxi Chang an Athletic | |
04/11/2020 13:30 | relegation playoff 2 | Shaanxi Chang an Athletic | 1 - 0 | 0 - 0 | Nantong Zhiyun | |
04/11/2020 17:00 | relegation playoff 2 | Jiangxi Beidamen | 2 - 2 | 1 - 2 | Inner Mongolia Zhongyou | |
05/11/2020 17:00 | relegation playoff 2 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 0 - 0 | 0 - 0 | Suzhou Dongwu | |
08/11/2020 13:30 | relegation playoff 2 | Nantong Zhiyun | 3 - 3 | 2 - 1 | Jiangxi Beidamen | |
08/11/2020 13:30 | relegation playoff 2 | Suzhou Dongwu | 1 - 0 | 0 - 0 | Shaanxi Chang an Athletic | |
08/11/2020 13:30 | relegation playoff 2 | Inner Mongolia Zhongyou | 1 - 1 | 1 - 1 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | |
Vòng đấu |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 141 | 47% |
Các trận chưa diễn ra | 159 | 53% |
Chiến thắng trên sân nhà | 50 | 35.46% |
Trận hòa | 48 | 34% |
Chiến thắng trên sân khách | 43 | 30.5% |
Tổng số bàn thắng | 326 | Trung bình 2.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 164 | Trung bình 1.16 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 162 | Trung bình 1.15 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Zhejiang Professional | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Meizhou Hakka | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Zhejiang Professional | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Wuhan ZALL | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Wuhan ZALL | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Wuhan ZALL | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Wuhan ZALL | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Wuhan ZALL | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Wuhan ZALL | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Jiangxi Beidamen | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Jiangxi Beidamen | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Jiangxi Beidamen | 16 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp