Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | PAOK Saloniki | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 3 | 5 | 12 |
2 | Panathinaikos | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 9 |
3 | AEK Athens | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
4 | Panionios | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 7 | -5 | 4 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
11/05/2016 22:15 | play off | Panionios | 1 - 1 | 0 - 0 | Panathinaikos | |
12/05/2016 00:30 | play off | PAOK Saloniki | 2 - 1 | 0 - 1 | AEK Athens | |
16/05/2016 00:30 | play off | Panathinaikos | 1 - 1 | 0 - 0 | PAOK Saloniki | |
21/05/2016 00:30 | play off | AEK Athens | 1 - 0 | 0 - 0 | Panionios | |
23/05/2016 22:15 | play off | Panionios | 0 - 2 | 0 - 1 | PAOK Saloniki | |
24/05/2016 00:30 | play off | Panathinaikos | 3 - 0 | 2 - 0 | AEK Athens | |
26/05/2016 22:15 | play off | PAOK Saloniki | 2 - 0 | 2 - 0 | Panionios | |
27/05/2016 00:30 | play off | AEK Athens | 3 - 1 | 2 - 0 | Panathinaikos | |
29/05/2016 22:15 | play off | Panathinaikos | 1 - 0 | 0 - 0 | Panionios | |
30/05/2016 00:00 | play off | AEK Athens | 0 - 0 | 0 - 0 | PAOK Saloniki | |
01/06/2016 00:15 | play off | Panionios | 1 - 0 | 1 - 0 | AEK Athens | |
01/06/2016 00:15 | play off | PAOK Saloniki | 1 - 1 | 1 - 1 | Panathinaikos | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Olympiakos Piraeus | 30 | 28 | 1 | 1 | 81 | 16 | 85 |
2 | Panathinaikos | 30 | 18 | 4 | 8 | 52 | 26 | 58 |
3 | AEK Athens | 30 | 17 | 6 | 7 | 43 | 21 | 57 |
4 | PAOK Saloniki | 30 | 13 | 9 | 8 | 45 | 32 | 48 |
5 | Panionios | 30 | 12 | 8 | 10 | 33 | 27 | 44 |
6 | Pas Giannina | 30 | 12 | 6 | 12 | 36 | 40 | 42 |
7 | PAE Atromitos | 30 | 12 | 6 | 12 | 26 | 31 | 42 |
8 | Asteras Tripolis | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 30 | 41 |
9 | Platanias FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 32 | 30 | 39 |
10 | PAE Levadiakos | 30 | 9 | 10 | 11 | 27 | 36 | 37 |
11 | Iraklis Saloniki | 30 | 8 | 11 | 11 | 24 | 32 | 35 |
12 | Panaitolikos Agrinio | 30 | 9 | 8 | 13 | 30 | 46 | 35 |
13 | Xanthi | 30 | 6 | 15 | 9 | 27 | 32 | 33 |
14 | Veria FC | 30 | 5 | 12 | 13 | 19 | 33 | 27 |
15 | Panthrakikos | 30 | 3 | 8 | 19 | 18 | 58 | 17 |
16 | AEL Kalloni | 30 | 3 | 7 | 20 | 19 | 53 | 16 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 252 | 105% |
Các trận chưa diễn ra | -12 | -5% |
Chiến thắng trên sân nhà | 114 | 45.24% |
Trận hòa | 68 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 70 | 27.78% |
Tổng số bàn thắng | 566 | Trung bình 2.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 333 | Trung bình 1.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 233 | Trung bình 0.92 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Olympiakos Piraeus | 81 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Olympiakos Piraeus | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Olympiakos Piraeus | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Panthrakikos | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Veria FC | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | AEL Kalloni | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Olympiakos Piraeus | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Olympiakos Piraeus | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Olympiakos Piraeus | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Panthrakikos | 58 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Panthrakikos | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Panthrakikos | 33 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp