Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | AEK Athens | 6 | 4 | 0 | 2 | 5 | 3 | 2 | 12 |
2 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 10 |
3 | PAOK Saloniki | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 5 | 2 | 9 |
4 | Panionios | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 6 | -3 | 4 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
14/05/2017 22:15 | play off | Panionios | 1 - 1 | 0 - 1 | Panathinaikos | |
15/05/2017 00:30 | play off | PAOK Saloniki | 0 - 1 | 0 - 1 | AEK Athens | |
17/05/2017 22:15 | play off | AEK Athens | 0 - 1 | 0 - 1 | Panionios | |
18/05/2017 00:30 | play off | Panathinaikos | 0 - 3 | 0 - 0 | PAOK Saloniki | |
21/05/2017 22:15 | play off | PAOK Saloniki | 1 - 0 | 0 - 0 | Panionios | |
22/05/2017 00:30 | play off | AEK Athens | 1 - 0 | 0 - 0 | Panathinaikos | |
24/05/2017 22:15 | play off | Panionios | 0 - 1 | 0 - 1 | PAOK Saloniki | |
25/05/2017 00:30 | play off | Panathinaikos | 1 - 0 | 0 - 0 | AEK Athens | |
28/05/2017 22:15 | play off | Panathinaikos | 1 - 0 | 1 - 0 | Panionios | |
29/05/2017 00:30 | play off | AEK Athens | 1 - 0 | 1 - 0 | PAOK Saloniki | |
01/06/2017 00:30 | play off | Panionios | 1 - 2 | 1 - 1 | AEK Athens | |
01/06/2017 00:30 | play off | PAOK Saloniki | 2 - 3 | 1 - 1 | Panathinaikos | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Olympiakos Piraeus | 30 | 21 | 4 | 5 | 57 | 16 | 67 |
2 | PAOK Saloniki | 30 | 20 | 4 | 6 | 52 | 19 | 64 |
3 | Panathinaikos | 30 | 16 | 9 | 5 | 45 | 19 | 57 |
4 | AEK Athens | 30 | 14 | 11 | 5 | 54 | 23 | 53 |
5 | Panionios | 30 | 15 | 7 | 8 | 35 | 23 | 52 |
6 | Xanthi | 30 | 13 | 9 | 8 | 34 | 25 | 48 |
7 | Platanias FC | 30 | 11 | 9 | 10 | 34 | 38 | 42 |
8 | PAE Atromitos | 30 | 11 | 6 | 13 | 29 | 38 | 39 |
9 | Pas Giannina | 30 | 8 | 12 | 10 | 30 | 37 | 36 |
10 | Kerkyra | 30 | 8 | 8 | 14 | 22 | 43 | 32 |
11 | Panaitolikos Agrinio | 30 | 8 | 7 | 15 | 29 | 40 | 31 |
12 | Iraklis Saloniki | 30 | 6 | 11 | 13 | 28 | 39 | 29 |
13 | Asteras Tripolis | 30 | 6 | 10 | 14 | 34 | 49 | 28 |
14 | Larisa | 30 | 6 | 10 | 14 | 23 | 42 | 28 |
15 | PAE Levadiakos | 30 | 6 | 8 | 16 | 27 | 49 | 26 |
16 | Veria FC | 30 | 5 | 7 | 18 | 23 | 56 | 22 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 252 | 105% |
Các trận chưa diễn ra | -12 | -5% |
Chiến thắng trên sân nhà | 121 | 48.02% |
Trận hòa | 67 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 64 | 25.4% |
Tổng số bàn thắng | 577 | Trung bình 2.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 355 | Trung bình 1.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 222 | Trung bình 0.88 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | AEK Athens, PAOK Saloniki | 59 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Olympiakos Piraeus | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | PAOK Saloniki | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Kerkyra | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Kerkyra | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Veria FC | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Olympiakos Piraeus | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Olympiakos Piraeus | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Olympiakos Piraeus | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Veria FC | 56 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | PAE Levadiakos | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Veria FC | 38 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp