Thời gian |
Vòng đấu |
Sân nhà |
Cả trận |
Hiệp 1 |
Sân khách |
Tiện ích trận đấu |
28/03/2024 02:15 |
chung kết |
Breidablik |
4 - 1 |
2 - 1 |
IA Akranes |
|
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáICE LC Iceland League Cup
Cập nhật lúc: 24/03/2025 03:10
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
63 |
17.5% |
Các trận chưa diễn ra |
297 |
82.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
26 |
41.27% |
Trận hòa |
15 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
22 |
34.92% |
Tổng số bàn thắng |
248 |
Trung bình 3.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
135 |
Trung bình 2.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
113 |
Trung bình 1.79 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Valur, Breidablik |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Valur, Breidablik |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Leiknir Reykjavik |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Dalvik Reynir |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
IBV Vestmannaeyjar, Dalvik Reynir, Vestri |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Grotta Seltjarnarnes, Dalvik Reynir |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Thor Akureyri |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Grindavik, IBV Vestmannaeyjar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Breidablik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Dalvik Reynir |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ir Reykjavik |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
IBV Vestmannaeyjar |
17 bàn |