Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
55 |
15.28% |
Các trận chưa diễn ra |
305 |
84.72% |
Chiến thắng trên sân nhà |
23 |
41.82% |
Trận hòa |
11 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
23 |
41.82% |
Tổng số bàn thắng |
233 |
Trung bình 4.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
117 |
Trung bình 2.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
116 |
Trung bình 2.11 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Valur |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Valur |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
KR Reykjavik |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Vikingur Reykjavik, Volsungur Husavik |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
IBV Vestmannaeyjar, Volsungur Husavik, Vestri |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Vikingur Reykjavik, Thor Akureyri |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Vikingur Reykjavik |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Vikingur Reykjavik, IBV Vestmannaeyjar, Vestri |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hafnarfjordur FH |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Leiknir Reykjavik |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
UMF Selfoss, Ka Akureyri |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Grindavik |
14 bàn |