Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
19 |
6.33% |
Các trận chưa diễn ra |
281 |
93.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
26.32% |
Trận hòa |
2 |
11% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
15.79% |
Tổng số bàn thắng |
25 |
Trung bình 1.32 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
12 |
Trung bình 0.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
13 |
Trung bình 0.68 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Fjolnir |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Fjolnir |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
KR Reykjavik, Fjolnir |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Valur, Throttur |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Valur, Throttur |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ir Reykjavik, Leiknir Reykjavik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Vikingur Reykjavik, Fjolnir, Leiknir Reykjavik |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Vikingur Reykjavik, Valur |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Fjolnir, Leiknir Reykjavik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Throttur, Ir Reykjavik |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ir Reykjavik |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Valur, Fylkir |
3 bàn |