Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
43 |
14.33% |
Các trận chưa diễn ra |
257 |
85.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
16 |
37.21% |
Trận hòa |
17 |
40% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
23.26% |
Tổng số bàn thắng |
113 |
Trung bình 2.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
69 |
Trung bình 1.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
44 |
Trung bình 1.02 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sporting Fingal |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sporting Fingal |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Shamrock Rovers, Sporting Fingal |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Finn Harps, Limerick FC, Carrigaline United, Blarney United, Ballymun United |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
St. Patrick's, Drogheda United, Galway United, Dundalk, Shelbourne, Finn Harps, Limerick FC, Athlone, Bluebell United, Carrigaline United, Mayfield United, Arklow Town, Salthill Devon, Blarney United, Ballymun United |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Derry City, Finn Harps, Limerick FC, Mervue United, Carrigaline United, Kildare County, Tralee Dynamos, Blarney United, Cherry Orchard, Ballymun United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Derry City, Galway United, Dundalk, Limerick FC |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Derry City, Dundalk, Monaghan, Athlone, Bluebell United, Carrigaline United, Mayfield United, Arklow Town, Salthill Devon, Ballymun United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Galway United, Finn Harps, Limerick FC, Mervue United, Kildare County, Blarney United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Mayfield United |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sporting Fingal |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Mayfield United |
8 bàn |