Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
20 |
6.67% |
Các trận chưa diễn ra |
280 |
93.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
30% |
Trận hòa |
4 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
72 |
Trung bình 3.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
26 |
Trung bình 1.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
46 |
Trung bình 2.3 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Dundalk |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Athlone |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Dundalk |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
St. Patrick's, Drogheda United, Bray Wanderers, Waterford United, Longford Town, Cobh Ramblers, Cabinteely |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Derry City, Sligo Rovers, St. Patrick's, Drogheda United, Bray Wanderers, Cork City, Shelbourne, Waterford United, Longford Town, Cobh Ramblers, Wexford Youths, Cabinteely |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
UC Dublin UCD, Bohemians, St. Patrick's, Drogheda United, Bray Wanderers, Galway United, Waterford United, Longford Town, Cobh Ramblers, Athlone, Cabinteely |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Derry City, Longford Town |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Derry City, Sligo Rovers, St. Patrick's, Dundalk, Cork City, Shelbourne, Waterford United, Longford Town, Wexford Youths, Cabinteely |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Derry City, UC Dublin UCD, Bohemians, Drogheda United, Bray Wanderers, Galway United, Longford Town, Finn Harps, Cobh Ramblers, Athlone |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Athlone |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Athlone |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Shelbourne |
6 bàn |