Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
66 |
18.33% |
Các trận chưa diễn ra |
294 |
81.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
20 |
30.3% |
Trận hòa |
16 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
30 |
45.45% |
Tổng số bàn thắng |
138 |
Trung bình 2.09 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
61 |
Trung bình 0.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
77 |
Trung bình 1.17 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al-Faisaly |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al-Faisaly |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al-Faisaly |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al Salt, Al Aqaba Sc, Maan |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al-Ahli |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al Salt, Al Aqaba Sc, Maan |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al-Faisaly |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al-Faisaly |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Wihdat Amman, Al-Faisaly, Al Hussein Irbid |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al Salt |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al Salt |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al Jalil |
12 bàn |