Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Kf Prishtina | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 3 | 12 |
2 | Dukagjini | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 6 |
3 | Kf Ferizaj | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 6 |
4 | Ballkani | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 5 |
5 | Kf Llapi | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 |
6 | Kf Drenica Srbica | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
7 | Kf Drita Gjilan | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
8 | Gjilani | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 |
9 | Malisheva | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 10 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 12 | 6.06% |
Các trận chưa diễn ra | 186 | 93.94% |
Chiến thắng trên sân nhà | 3 | 25% |
Trận hòa | 4 | 33% |
Chiến thắng trên sân khách | 6 | 50% |
Tổng số bàn thắng | 31 | Trung bình 2.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 12 | Trung bình 1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 19 | Trung bình 1.58 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Kf Prishtina | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Dukagjini | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Kf Prishtina | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Kf Drenica Srbica | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Kf Drenica Srbica, Kf Drita Gjilan, Malisheva | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Kf Llapi, Gjilani, Kf Drenica Srbica | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Kf Drenica Srbica | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Kf Drenica Srbica, Kf Drita Gjilan | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Kf Drenica Srbica, Kf Ferizaj, Dukagjini | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Malisheva | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Malisheva | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Kf Llapi | 3 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp 8xbet hit club go88 sunwin sunwin sunwin kubet M88 kubet kubet 789bet 789club w88