Vòng đấu |
|
| Bảng đấu | |
| ***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Great Britain Womens |
3 |
3 |
0 |
0 |
5 |
0 |
5 |
9 |
2 |
Nữ Brazil |
3 |
2 |
0 |
1 |
6 |
1 |
5 |
6 |
3 |
Nữ New Zealand |
3 |
1 |
0 |
2 |
3 |
3 |
0 |
3 |
4 |
Nữ Cameroon |
3 |
0 |
0 |
3 |
1 |
11 |
-10 |
0 |
Bảng B |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Nữ Thụy Điển |
3 |
1 |
2 |
0 |
6 |
3 |
3 |
5 |
2 |
Nữ Nhật Bản |
3 |
1 |
2 |
0 |
2 |
1 |
1 |
5 |
3 |
Nữ Canada |
3 |
1 |
1 |
1 |
6 |
4 |
2 |
4 |
4 |
Nữ Nam Phi |
3 |
0 |
1 |
2 |
1 |
7 |
-6 |
1 |
Bảng C |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Nữ Mỹ |
3 |
3 |
0 |
0 |
8 |
2 |
6 |
9 |
2 |
Nữ Pháp |
3 |
2 |
0 |
1 |
8 |
4 |
4 |
6 |
3 |
Nữ Triều Tiên |
3 |
1 |
0 |
2 |
2 |
6 |
-4 |
3 |
4 |
Nữ Colombia |
3 |
0 |
0 |
3 |
0 |
6 |
-6 |
0 |
Bảng E |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Great Britain Womens |
3 |
3 |
0 |
0 |
5 |
0 |
5 |
9 |
2 |
Nữ Brazil |
3 |
2 |
0 |
1 |
6 |
1 |
5 |
6 |
3 |
Nữ New Zealand |
3 |
1 |
0 |
2 |
3 |
3 |
0 |
3 |
4 |
Nữ Cameroon |
3 |
0 |
0 |
3 |
1 |
11 |
-10 |
0 |
Bảng F |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Nữ Thụy Điển |
3 |
1 |
2 |
0 |
6 |
3 |
3 |
5 |
2 |
Nữ Nhật Bản |
3 |
1 |
2 |
0 |
2 |
1 |
1 |
5 |
3 |
Nữ Canada |
3 |
1 |
1 |
1 |
6 |
4 |
2 |
4 |
4 |
Nữ Nam Phi |
3 |
0 |
1 |
2 |
1 |
7 |
-6 |
1 |
Bảng G |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Nữ Mỹ |
3 |
3 |
0 |
0 |
8 |
2 |
6 |
9 |
2 |
Nữ Pháp |
3 |
2 |
0 |
1 |
8 |
4 |
4 |
6 |
3 |
Nữ Triều Tiên |
3 |
1 |
0 |
2 |
2 |
6 |
-4 |
3 |
4 |
Nữ Colombia |
3 |
0 |
0 |
3 |
0 |
6 |
-6 |
0 |
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáWomen Olympic Football Tournament Olympic Nữ FIFA OG W
Cập nhật lúc: 15/03/2025 07:48
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
26 |
7.22% |
Các trận chưa diễn ra |
334 |
92.78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
15 |
57.69% |
Trận hòa |
4 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
26.92% |
Tổng số bàn thắng |
70 |
Trung bình 2.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
43 |
Trung bình 1.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
27 |
Trung bình 1.04 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Mỹ |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Mỹ |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Brazil |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Colombia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Brazil, Nữ Triều Tiên, Nữ Colombia, Nữ Cameroon, Nữ Nam Phi |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ New Zealand, Nữ Colombia, Great Britain Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Great Britain Womens |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Triều Tiên, Nữ Nam Phi |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Great Britain Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Cameroon |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Canada, Nữ Cameroon |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Nam Phi |
7 bàn |