Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Inverness C.T. | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 2 | 9 |
2 | Alloa Athletic | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 1 | 9 |
3 | Queen of South | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 7 |
4 | Stenhousemuir | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 7 |
5 | Hamilton FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 4 | 6 |
6 | Peterhead | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 8 | 6 |
7 | East Fife | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 7 | 6 |
8 | Kelty Hearts | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 3 |
9 | Cove Rangers | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 9 | 1 |
10 | Montrose | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 9 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 19 | 6.33% |
Các trận chưa diễn ra | 281 | 93.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 8 | 42.11% |
Trận hòa | 2 | 11% |
Chiến thắng trên sân khách | 9 | 47.37% |
Tổng số bàn thắng | 53 | Trung bình 2.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 27 | Trung bình 1.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 26 | Trung bình 1.37 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Inverness C.T. | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Peterhead | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Inverness C.T. | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Kelty Hearts | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Kelty Hearts | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Peterhead | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Alloa Athletic | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Alloa Athletic | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Inverness C.T., Queen of South | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Cove Rangers, Montrose | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Cove Rangers | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Peterhead | 6 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp 8xbet hit club go88 sunwin sunwin sunwin kubet M88 kubet kubet 789bet 789club