Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Melbourne Victory FC | 21 | 14 | 3 | 4 | 41 | 20 | 45 |
2 | Adelaide United FC | 21 | 10 | 3 | 8 | 32 | 27 | 33 |
3 | Newcastle Jets FC | 21 | 8 | 6 | 7 | 32 | 30 | 30 |
4 | Sydney FC | 21 | 8 | 8 | 5 | 29 | 19 | 29 (-3) |
5 | Queensland Roar FC | 21 | 8 | 5 | 8 | 25 | 27 | 29 |
6 | Central Coast Mariners FC | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 26 | 24 |
7 | Perth Glory FC | 21 | 5 | 5 | 11 | 24 | 30 | 20 |
8 | New Zealand Knights FC | 21 | 5 | 4 | 12 | 13 | 39 | 19 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 84 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 38 | 45.24% |
Trận hòa | 20 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 26 | 30.95% |
Tổng số bàn thắng | 218 | Trung bình 2.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 125 | Trung bình 1.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 93 | Trung bình 1.11 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Melbourne Victory FC | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Adelaide United FC | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Melbourne Victory FC | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | New Zealand Knights FC | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | New Zealand Knights FC | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | New Zealand Knights FC | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sydney FC | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Sydney FC | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Adelaide United FC, Melbourne Victory FC | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | New Zealand Knights FC | 39 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Adelaide United FC | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | New Zealand Knights FC | 26 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp