Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Melbourne Victory FC | 21 | 12 | 2 | 7 | 39 | 27 | 38 |
2 | Adelaide United FC | 21 | 11 | 5 | 5 | 31 | 19 | 38 |
3 | Queensland Roar FC | 21 | 10 | 6 | 5 | 36 | 25 | 36 |
4 | Central Coast Mariners FC | 21 | 7 | 7 | 7 | 35 | 32 | 28 |
5 | Sydney FC | 21 | 7 | 5 | 9 | 33 | 32 | 26 |
6 | Wellington Phoenix | 21 | 7 | 5 | 9 | 23 | 31 | 26 |
7 | Perth Glory FC | 21 | 6 | 4 | 11 | 31 | 44 | 22 |
8 | Newcastle Jets FC | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 39 | 18 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 84 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 44 | 52.38% |
Trận hòa | 20 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 20 | 23.81% |
Tổng số bàn thắng | 249 | Trung bình 2.96 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 153 | Trung bình 1.82 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 96 | Trung bình 1.14 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Melbourne Victory FC | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Adelaide United FC | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Queensland Roar FC | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Newcastle Jets FC | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Newcastle Jets FC | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Adelaide United FC | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Adelaide United FC | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Adelaide United FC, Melbourne Victory FC | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Queensland Roar FC | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Perth Glory FC | 44 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Perth Glory FC, Queensland Roar FC | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Perth Glory FC | 29 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp