Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáVòng loại Olympic Châu Đại Dương OFC Olympic Qualifying Tournament OP OFC
Cập nhật lúc: 13/03/2025 23:05
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
12 |
3.33% |
Các trận chưa diễn ra |
348 |
96.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
66.67% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
52 |
Trung bình 4.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
36 |
Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
16 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
New Zealand U23 |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
New Zealand U23 |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Fijiu 23 |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Papua New Guinea U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Fijiu 23, Papua New Guinea U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
New Zealand U23, Papua New Guinea U23, Tonga U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
New Zealand U23 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Fijiu 23, Samoa U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
New Zealand U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Fijiu 23, Vanuatu U23, Tonga U23 |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Tonga U23 |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Fijiu 23 |
12 bàn |