Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FK Inter Baku | 26 | 69 | 15 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | AZAL PFC Baku | 26 | 62 | 31 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Neftci Baku | 26 | 58 | 31 | 12 | Chi tiết | ||||
4 | FK Khazar Lenkoran | 26 | 54 | 38 | 8 | Chi tiết | ||||
5 | Qarabag | 26 | 42 | 31 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Gilan Gabala | 26 | 42 | 12 | 46 | Chi tiết | ||||
7 | Simurq Zakatali | 26 | 35 | 35 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | Masalli | 26 | 31 | 23 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | FK Baki | 26 | 31 | 42 | 27 | Chi tiết | ||||
10 | Standard Baku | 26 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Karvan Evlakh | 26 | 23 | 19 | 58 | Chi tiết | ||||
12 | Genjlerbirliyi Sumgayit | 26 | 15 | 8 | 77 | Chi tiết | ||||
13 | Turan Tovuz | 26 | 15 | 27 | 58 | Chi tiết | ||||
14 | Abn Barda | 26 | 8 | 27 | 65 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |