Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Qarabag | 20 | 65 | 30 | 5 | Chi tiết | ||||
2 | Neftci Baku | 20 | 50 | 35 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | FK Inter Baku | 20 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Standard Sumqayit | 20 | 30 | 25 | 45 | Chi tiết | ||||
5 | Zira | 20 | 30 | 25 | 45 | Chi tiết | ||||
6 | Gilan Gabala | 20 | 25 | 20 | 55 | Chi tiết | ||||
7 | Sabail | 20 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | Sabah Fk Baku | 20 | 25 | 30 | 45 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |