Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FK Baki | 26 | 77 | 8 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | FK Inter Baku | 26 | 69 | 27 | 4 | Chi tiết | ||||
3 | Simurq Zakatali | 26 | 62 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | FK Khazar Lenkoran | 26 | 58 | 19 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Qarabag | 26 | 54 | 27 | 19 | Chi tiết | ||||
6 | Standard Baku | 26 | 46 | 12 | 42 | Chi tiết | ||||
7 | AZAL PFC Baku | 26 | 46 | 31 | 23 | Chi tiết | ||||
8 | Karvan Evlakh | 26 | 38 | 15 | 46 | Chi tiết | ||||
9 | Gilan Gabala | 26 | 35 | 23 | 42 | Chi tiết | ||||
10 | Neftci Baku | 26 | 35 | 35 | 31 | Chi tiết | ||||
11 | Turan Tovuz | 26 | 19 | 19 | 62 | Chi tiết | ||||
12 | Fk Mughan | 26 | 15 | 8 | 77 | Chi tiết | ||||
13 | Pfk Bakili Baku | 26 | 12 | 12 | 77 | Chi tiết | ||||
14 | Fk Moik Baku | 26 | 4 | 8 | 88 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |