Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Qarabag | 36 | 72 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Sabah Fk Baku | 36 | 47 | 19 | 33 | Chi tiết | ||||
3 | Zira | 37 | 43 | 30 | 27 | Chi tiết | ||||
4 | Neftci Baku | 37 | 43 | 24 | 32 | Chi tiết | ||||
5 | Standard Sumqayit | 36 | 42 | 33 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Turan Tovuz | 37 | 38 | 24 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Sabail | 36 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Araz Nakhchivan | 37 | 24 | 24 | 51 | Chi tiết | ||||
9 | Fk Kapaz Ganca | 36 | 25 | 22 | 53 | Chi tiết | ||||
10 | Gilan Gabala | 36 | 19 | 14 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |