Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Qarabag | 36 | 58 | 25 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | FK Inter Baku | 36 | 56 | 19 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Gilan Gabala | 36 | 50 | 19 | 31 | Chi tiết | ||||
4 | FC Neftci Baku | 36 | 47 | 25 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | FK Baki | 36 | 44 | 25 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | FK Khazar Lenkoran | 36 | 33 | 36 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Simurq Zakatali | 36 | 31 | 36 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | AZAL PFC Baku | 36 | 17 | 36 | 47 | Chi tiết | ||||
9 | Standard Sumqayit | 36 | 14 | 28 | 58 | Chi tiết | ||||
10 | Ravan Baku | 36 | 11 | 28 | 61 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |