Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Neftci Baku | 32 | 63 | 9 | 28 | Chi tiết | ||||
2 | FK Khazar Lenkoran | 32 | 53 | 25 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | FK Inter Baku | 32 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Qarabag | 32 | 47 | 25 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | Gilan Gabala | 32 | 47 | 22 | 31 | Chi tiết | ||||
6 | FK Baki | 32 | 47 | 16 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | AZAL PFC Baku | 32 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Ravan Baku | 32 | 31 | 34 | 34 | Chi tiết | ||||
9 | Fk Kapaz Ganca | 32 | 28 | 16 | 56 | Chi tiết | ||||
10 | Simurq Zakatali | 32 | 25 | 31 | 44 | Chi tiết | ||||
11 | Turan Tovuz | 32 | 19 | 22 | 59 | Chi tiết | ||||
12 | Standard Sumqayit | 32 | 19 | 19 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |