Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Qarabag | 36 | 72 | 17 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Zira | 36 | 47 | 31 | 22 | Chi tiết | ||||
3 | Gilan Gabala | 36 | 44 | 31 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | FK Inter Baku | 36 | 44 | 31 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Fk Kapaz Ganca | 36 | 42 | 31 | 28 | Chi tiết | ||||
6 | Neftci Baku | 36 | 36 | 28 | 36 | Chi tiết | ||||
7 | AZAL PFC Baku | 36 | 36 | 19 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Standard Sumqayit | 36 | 25 | 33 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Ravan Baku | 36 | 14 | 25 | 61 | Chi tiết | ||||
10 | FK Khazar Lenkoran | 36 | 8 | 17 | 75 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |