|
Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
| STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
| 1 | Qarabag | 33 | 67 | 24 | 9 | Chi tiết | ||||
| 2 | FK Inter Baku | 33 | 55 | 36 | 9 | Chi tiết | ||||
| 3 | Gilan Gabala | 34 | 50 | 26 | 24 | Chi tiết | ||||
| 4 | Neftci Baku | 33 | 39 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
| 5 | Simurq Zakatali | 33 | 36 | 18 | 45 | Chi tiết | ||||
| 6 | AZAL PFC Baku | 33 | 30 | 30 | 39 | Chi tiết | ||||
| 7 | FK Khazar Lenkoran | 33 | 27 | 24 | 48 | Chi tiết | ||||
| 8 | Standard Sumqayit | 33 | 21 | 30 | 48 | Chi tiết | ||||
| 9 | FK Baki | 33 | 12 | 24 | 64 | Chi tiết | ||||
| 10 | Araz Nakhchivan | 10 | 10 | 10 | 80 | Chi tiết | ||||
| Mùa giải | |
| Giải cùng quốc gia | |
| Thống kê khác |