Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Sorrento | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 3 |
2 | ECU Joondalup | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | -5 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Bayswater City | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 4 | 4 | 9 |
2 | Stirling Lions | 3 | 2 | 0 | 1 | 14 | 3 | 11 | 6 |
3 | Subiaco AFC | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 14 | -8 | 3 |
4 | Fremantle Spirit | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 0 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Bunbury Forum Force | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 4 | 5 | 6 |
2 | Mandurah City | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 3 |
3 | Cockburn City | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 0 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Inglewood United | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
2 | Armadale | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Western Knights | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 |
2 | Swan United | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 |
3 | Forrestfield United | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Perth SC | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 |
2 | Wanneroo City | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Floreat Athena | 1 | 1 | 0 | 0 | 10 | 0 | 10 | 3 |
2 | Canning City | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 10 | -10 | 0 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Balcatta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 56 | 18.67% |
Các trận chưa diễn ra | 244 | 81.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 30 | 53.57% |
Trận hòa | 4 | 7% |
Chiến thắng trên sân khách | 22 | 39.29% |
Tổng số bàn thắng | 277 | Trung bình 4.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 163 | Trung bình 2.91 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 114 | Trung bình 2.04 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Floreat Athena | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Floreat Athena | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Bunbury Forum Force | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Olympic Kingsway Sc | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Subiaco AFC, Fremantle United, Olympic Kingsway Sc, Joondalup City, Quinns, Southern Spirit | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Sorrento, Stirling Lions, Forrestfield United, Fremantle Spirit, Canning City, Olympic Kingsway Sc, Morley Windmills | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sorrento, Stirling Lions, Swan United | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Subiaco AFC, Perth SC, Balcatta, Western Knights, Shamrock Rovers Sc, Quinns, Southern Spirit | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sorrento, Stirling Lions, Swan United, Wanneroo City, Dianella White Eagles | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Canning City | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Canning City, Joondalup City | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Subiaco AFC | 14 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp