Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Pas Hamedan | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 4 | 8 | 16 |
2 | Al Salmiyah | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 |
3 | Al Rayyan | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 7 |
4 | Al Shorta | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 8 | -6 | 2 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al Ain | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 13 |
2 | Sepahan | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 11 |
3 | Al-Shabab(KSA) | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
4 | Al-Wahda Damascus | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 16 | -11 | 0 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al-Sadd | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 6 | 2 | 12 |
2 | Neftchi Fargona | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 7 | 1 | 9 |
3 | Al Kuwait SC | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 7 |
4 | Al Ahli Dubai | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 7 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al Ahli Jeddah | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 5 | 13 | 15 |
2 | Pakhtakor Tashkent | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 8 | 1 | 9 |
3 | Al Zawraa | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 13 | -7 | 7 |
4 | Al-Jaish Damascus | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 4 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Suwon Samsung Bluewings | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 3 | 11 | 13 |
2 | Shenzhen Red Diamonds | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
3 | Jubilo Iwata | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 4 | 7 | 9 |
4 | Hoang Anh Gia Lai | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 25 | -24 | 0 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Shandong Luneng | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 2 | 13 | 18 |
2 | Yokohama F Marinos | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 4 | 6 | 12 |
3 | PSM Makassar | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 14 | -10 | 4 |
4 | BEC Tero Sasana | 6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 12 | -9 | 1 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Busan I'Park | 6 | 6 | 0 | 0 | 25 | 0 | 25 | 18 |
2 | Bangkok Glass Pathum | 6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 9 |
3 | Persebaya Surabaya | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 10 | -8 | 4 |
4 | Bình Định | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 15 | -13 | 4 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 98 | 49% |
Các trận chưa diễn ra | 102 | 51% |
Chiến thắng trên sân nhà | 48 | 48.98% |
Trận hòa | 14 | 14% |
Chiến thắng trên sân khách | 30 | 30.61% |
Tổng số bàn thắng | 280 | Trung bình 2.86 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 173 | Trung bình 1.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 106 | Trung bình 1.08 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Busan I'Park | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Busan I'Park | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Busan I'Park | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Neftci Baku | -3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Neftci Baku | -3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Hoàng Anh Gia Lai, Neftci Baku, Al Jaish (QAT), Al Ahli Dubai, Tvaakers IF, Persebaya 1927, Persebaya Surabaya | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Neftci Baku | -3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Neftchi Fargona, Neftci Baku, Al Jaish (QAT), Tvaakers IF, Persebaya 1927 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Neftci Baku | -3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Hoàng Anh Gia Lai | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Hoàng Anh Gia Lai, Al-Wahda Damascus | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Hoàng Anh Gia Lai | 17 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp