Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
121 |
60.5% |
Các trận chưa diễn ra |
79 |
39.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
60 |
49.59% |
Trận hòa |
30 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
36 |
29.75% |
Tổng số bàn thắng |
373 |
Trung bình 3.08 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
228 |
Trung bình 1.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
145 |
Trung bình 1.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Hilal |
40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Hilal |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Ahli Jeddah |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sepahan, Bangkok United FC, Al Ahli Dubai |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bangkok United FC, Al Ahli Dubai |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Sepahan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sepahan, Bangkok United FC |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Bangkok United FC, Al Ahli Dubai |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sepahan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Shanghai East Asia FC |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al Rayyan |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al Shorta |
17 bàn |